Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newscasting




newscasting
['nju:zkɑ:stiη]
danh từ
sự phát thanh bản tin ở đài


/nju:z,kɑ:stiɳ/

danh từ
sự phát thanh bản tin ở đài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.