Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newspaperman




danh từ
nhà báo
chủ báo, chủ hãng thông tin



newspaperman
['nju:zpeipə,mæn]
danh từ
nhà báo
chủ báo, chủ hãng thông tin


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.