Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
no longer




no+longer
thành ngữ longer
no longer
không... nữa
that student is no longer a naive child
chàng sinh viên ấy không còn là một thằng bé ngây thơ nữa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.