Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nodose




nodose
['noudous]
tính từ
có nhiều mắt, có nhiều mấu
có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng


/'noudous/

tính từ
có nhiều mắt, có nhiều mấu
có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng

Related search result for "nodose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.