|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-affiliated
non-affiliated![](img/dict/02C013DD.png) | [,nɔn ə'filieitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không sáp nhập | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | non-affiliated union | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào |
/'nɔnə'filieitid/
tính từ
không sáp nhập non-affiliated union (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào
|
|
|
|