Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-symmetric




non-symmetric
[,nɔn si'metrik]
tính từ
không đối xứng, bất đối xứng


/'nɔnsi'metrik/

tính từ
không đối xứng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.