Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonsuch




nonsuch
['nʌnsʌt∫]
Cách viết khác:
nonesuch
['nʌnsʌt∫]
danh từ
người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp
(thực vật học) cây linh lăng hoa bia


/'nʌnsʌtʃ/ (nonsesuch) /'nʌnsʌtʃ/

danh từ
người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp
(thực vật học) cây linh lăng hoa bia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nonsuch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.