Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
normative




normative
['nɔ:mətiv]
tính từ
có tính cách quy phạm, có tính cách quy chuẩn


/'nɔ:mətiv/

tính từ
tiêu chuẩn
vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.