![](img/dict/02C013DD.png) | ['noutifai] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to notify somebody of something; to notify something to somebody) báo tin cho ai về việc gì; nói cho ai biết việc gì; thông báo; cho hay; cho biết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have the authorities been notified (of this)? |
| nhà chức trách có được báo tin (về việc này) hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to notify someone of one's new address |
| cho ai biết địa chỉ mới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to notify the police (of a theft)/notify a theft to the police |
| báo cho cảnh sát biết một vụ trộm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he notified us that he was going to retire |
| ông ấy cho chúng tôi biết rằng ông ấy sắp về hưu |