Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nucha




danh từ
gáy, ót



nucha
['nju:kə]
danh từ
gáy, ót


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.