Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numismatics




numismatics
[,nju:miz'mætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa nghiên cứu tiền đúc
sự sưu tầm các loại tiền


/,nju:miz'mætiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa nghiên cứu tiền đúc
sự sưu tầm các loại tiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "numismatics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.