Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nurserymaid




nurserymaid
['nə:srimeid]
Cách viết khác:
nursemaid
['nə:smeid]
như nursemaid


/'nə:smeid/ (nurserymaid) /'nə:srimeid/

danh từ
cô giữ trẻ, chị bảo mẫu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.