Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nutritionist




danh từ
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng



nutritionist
[nju:'tri∫nist]
danh từ
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.