Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nympholept




nympholept
['nimfəlept]
danh từ
người cuồng tưởng


/'nimfəlept/

danh từ
người cuồng tưởng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.