Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
object glass




object+glass
['ɔbdʒiktglɑ:s]
Cách viết khác:
object lens
['ɔbdʒiktlenz]
danh từ
(y học) thấu kính của kính hiển vi hoặc kính viễn vọng gần vật đang được quan sát nhất; vật kính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.