|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objectification
objectification![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔb,dʒektifi'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể |
/ɔb,dʤektifi'keiʃn/
danh từ
sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan
sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể
|
|
|
|