Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objectification




objectification
[ɔb,dʒektifi'kei∫n]
danh từ
sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan
sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể


/ɔb,dʤektifi'keiʃn/

danh từ
sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan
sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.