observance
observance![](img/dict/02C013DD.png) | [əb'zɜvəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tuân theo, sự tuân thủ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | observance of law | | sự tuân theo pháp luật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm lễ; lễ kỷ niệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy) |
/əb'zə:vəns/
danh từ
sự tuân theo, sự tuân thủ observance of law sự tuân theo pháp luật
sự làm lễ; lễ kỷ niệm
(từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy)
|
|