Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstacle-race




obstacle-race
['ɒbstəklreis]
danh từ
(thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại


/'ɔbstəklreis/

danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại

Related search result for "obstacle-race"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.