Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obviation




danh từ
xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)
sự/cách xoá bỏ



obviation
[,ɔvi'ei∫n]
danh từ
xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)
sự/cách xoá bỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.