Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occupational hazard




occupational+hazard
[,ɔkju'pei∫ənl'hæzəd]
danh từ
nguy cơ nghề nghiệp


/,ɔkju'peiʃənl'hæzəd/

danh từ
sự nguy hiểm nghề nghiệp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.