Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oculus




danh từ
số nhiều oculi
mắt, mắt đơn (côn trùng)



oculus
['ɔkjuləs]
danh từ, số nhiều oculi
mắt, mắt đơn (côn trùng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.