Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-colour




tính từ
không phải màu tự nhiên
không hợp tiêu chuẩn
có vẻ ốm yếu
to look off-colour trông có vẻ ốm yếu
không thích hợp; thô tục
an off-colour joke một lời nói đùa thô tục
kém phẩm chất (kim cương)



off-colour
[,ɔ:f 'kʌlə]
tính từ
không phải màu tự nhiên
không hợp tiêu chuẩn
có vẻ ốm yếu
to look off-colour
trông có vẻ ốm yếu
không thích hợp; thô tục
an off-colour joke
một lời nói đùa thô tục
kém phẩm chất (kim cương)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.