Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-limits




tính từ, trạng từ
bị cấm không được lui tới (cửa hàng)



off-limits
[ɔ:f'limits]
tính từ, trạng từ
bị cấm không được lui tới (cửa hàng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.