Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
official





official
[ə'fi∫l]
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến chức vụ, quyền lực hoặc do ủy nhiệm; (thuộc) chính quyền
official responsibilities, powers, records
trách nhiệm, quyền lực, hồ sơ của chính quyền
in his official capacity as mayor
với thẩm quyền của thị trưởng
chính thức
an official statement
lời tuyên bố chính thức
trịnh trọng, theo nghi thức
an official dinner
bữa tiệc trọng thể
written in an official style
viết theo phong cách trịnh trọng
danh từ
viên chức, công chức
government officials
các công chức của chính phủ
the officials of a political party
các cán bộ của một chính đảng
(tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)


/ə'fiʃəl/

tính từ
(thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng
chính thức
an official statement lời tuyên bố chính thức
trịnh trọng, theo nghi thức
(y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc

danh từ
viên chức, công chức
(tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "official"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.