Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officialdom




officialdom
[ə'fi∫ldəm]
Cách viết khác:
officialism
[ə'fi∫lizm]
danh từ
cung cách tiến hành công việc của bộ máy quan liêu; chế độ quan liêu hành chính
we suffer from too much officialdom
chúng ta khổ vì chế độ quan liêu hành chánh đè nặng
các viên chức với tính cách là một nhóm; giới viên chức


/ə'fiʃəldəm/ (officialism) /ə'fiʃəlizm/

danh từ
chế độ quan liêu hành chính
nghiệp công chức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.