|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officialdom
officialdom | [ə'fi∫ldəm] | | Cách viết khác: | | officialism | | [ə'fi∫lizm] | | danh từ | | | cung cách tiến hành công việc của bộ máy quan liêu; chế độ quan liêu hành chính | | | we suffer from too much officialdom | | chúng ta khổ vì chế độ quan liêu hành chánh đè nặng | | | các viên chức với tính cách là một nhóm; giới viên chức |
/ə'fiʃəldəm/ (officialism) /ə'fiʃəlizm/
danh từ chế độ quan liêu hành chính nghiệp công chức
|
|
|
|