Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oflag




oflag
['ɔ:flæg]
danh từ
trại giam sĩ quan (Đức)


/'ɔ:flæg/

danh từ
trại giam sĩ quan (Đức)

Related search result for "oflag"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oflag"
    oblige oflag

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.