Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
olive drab




olive+drab
['ɔliv'dræb]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng
vải màu lục vàng
(số nhiều) binh phục màu lục vàng
they wear olive drabs
họ mặc những binh phục màu lục vàng


/'ɔliv'dræb/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng
vải màu lục vàng
(số nhiều) binh phục màu lục vàng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.