Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on board




on+board

[on board]
saying && slang
loaded on a vehicle, riding on a boat etc.
Two thousand passengers were on board the ship to Canada.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.