Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opposer




danh từ
người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ



opposer
[ə'pouzə]
danh từ
người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.