Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optics





optics
['ɔptiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
quang học



(vật lí) quang học

/'ɔptiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
quang học

Related search result for "optics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.