Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orang-outang




orang-outang
[ɔ:,ræηu:'tæn]
danh từ
như orang-utan


/'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/ (orang) /'ɔ:rəɳ/ (orang-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/

danh từ
(động vật học) con đười ươi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.