|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orchestral
orchestral![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:'kestrəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | orchestral instruments, performances, music | | các nhạc cụ, buổi biểu diễn của dàn nhạc, âm nhạc của dàn nhạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | orchestral concert | | buổi hoà nhạc |
/ɔ:'kistrəl/
tính từ
(thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc
|
|
|
|