Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organdie




organdie
[ɔ:'gændi]
Cách viết khác:
organdy
[ɔ:'gændi]
danh từ
vải phin ocganđi (vải sợi bông mịn, hơi dày)
I bought an organdie dress, yesterday
tôi đã mua một cái áo đầm bằng vải organđi ngày hôm qua


/'ɔ:gəndi/ (organdy) /'ɔ:gəndi/

danh từ
vải phin nõn ocganđi

Related search result for "organdie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.