ornamental ![](images/dict/o/ornamental.gif)
ornamental![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔ:nə'mentl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ornamental rings | | những chiếc nhẫn trang sức |
/,ɔ:nə'mentl/
tính từ
có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
|
|