Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oust




oust
[aust]
ngoại động từ
(to oust somebody from something) đuổi; trục xuất; hất cẳng
to oust a rival from office
hất cẳng một kẻ kình địch ra khỏi cơ quan
she's been ousted from her position as chairwoman
bà ta đã bị hất ra khỏi ghế chủ tịch


/aust/

ngoại động từ
đuổi, trục xuất; hất cẳng
tước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oust"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.