Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-of-pocket




out-of-pocket
['autəv'pɔkit]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt
không có vốn, không có của


/'autəv'pɔkit/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt
không có vốn, không có của

Related search result for "out-of-pocket"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.