Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outfight




outfight
[,aut'fait]
ngoại động từ outfought
đánh thắng
đánh giỏi hơn
they were outfought throughout the winter campaign
họ đã bị đánh bại suốt chiến dịch mùa đông


/aut'fait/

ngoại động từ outfought
đánh thắng
đánh giỏi hơn

Related search result for "outfight"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.