outman
outman | [aut'mæn] |  | ngoại động từ | |  | đông người hơn, nhiều người hơn | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ đàn ông hơn |
/aut'mæn/
ngoại động từ
đông người hơn, nhiều người hơn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ tu mi nam tử hơn
|
|