Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outscold




outscold
[aut'skould]
ngoại động từ
mắng nhiếc nhiều hơn


/aut'skould/

ngoại động từ
mắng nhiếc nhiều hơn

Related search result for "outscold"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.