Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outvie




outvie
[aut'vai]
ngoại động từ
thắng (trong cuộc đua)
nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn


/aut'vai/

ngoại động từ
thắng (trong cuộc đua)
nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn

Related search result for "outvie"
  • Words pronounced/spelled similarly to "outvie"
    outvie outweep
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.