outwear
outwear![](img/dict/02C013DD.png) | [aut'weə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ outwore, outworn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bền hơn, dùng được lâu hơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dùng cũ, dùng hỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chịu đựng suốt (khoảng thời gian...) |
/aut'weə/
ngoại động từ outwore, outworn
bền hơn, dùng được lâu hơn
dùng cũ, dùng hỏng
làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa
chịu đựng suốt (khoảng thời gian...)
|
|