Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overarch




overarch
[,ouvər'ɑ:t∫]
nội động từ
uốn thành vòm ở trên


/,ouvər'ɑ:tʃ/

nội động từ
uốn thành vòm ở trên

Related search result for "overarch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.