|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcompensate
ngoại động từ
cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu
overcompensate![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'kɔmpenseit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm..) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | working mothers often overcompensate for their absences from home by spoiling their children | | các bà mẹ đi làm thường cố gắng bù lại quá đáng việc mình vắng nhà bằng cách chiều chuộng con cái đến hư |
|
|
|
|