overlap ![](images/dict/o/overlap.gif)
overlap![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvəlæp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gối lên nhau, sự chồng chéo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần đè lên nhau, phần gối lên nhau | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'læp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấn lên, gối lên, chồng chéo | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấn lên nhau, gối lên nhau |
phủ lên, che khuất, sự đề (lấn) lên nhau
/'ouvəlæp/
danh từ
sự gối lên nhau
phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp]
ngoại động từ
lấn lên, gối lên
nội động từ
lấn lên nhau, gối lên nhau
|
|