|  overlap 
  
 
 
 
 
  overlap |  | ['ouvəlæp] |  |  | danh từ |  |  |  | sự gối lên nhau, sự chồng chéo |  |  |  | phần đè lên nhau, phần gối lên nhau |  |  | [,ouvə'læp] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | lấn lên, gối lên, chồng chéo |  |  | nội động từ |  |  |  | lấn lên nhau, gối lên nhau | 
 
 
 
  phủ lên, che khuất, sự đề (lấn) lên nhau 
 
  /'ouvəlæp/ 
 
  danh từ 
  sự gối lên nhau 
  phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp] 
 
  ngoại động từ 
  lấn lên, gối lên 
 
  nội động từ 
  lấn lên nhau, gối lên nhau 
 
 |  |