Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overleaf




overleaf
['ouvə'li:f]
phó từ
ở trang sau; trên mặt kia trang giấy
see picture overland
xem hình ở trang sau


/'ouvə'li:f/

phó từ
ở mặt sau, ở trang sau

Related search result for "overleaf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.