Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overpass





overpass
['ouvəpa:s]
danh từ
cầu dẫn con đường vượt qua bên trên xa lộ; cầu bắc qua đường
ngoại động từ
vượt qua (sông, biên giới)
bỏ qua (thiếu sót)
giỏi hơn
trải qua


/'ouvəpɑ:s/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s]

ngoại động từ
đi qua
vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến

Related search result for "overpass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.