Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overpressure




overpressure
['ouvəpre∫ə]
danh từ
áp lực quá cao
việc làm quá bận


/'ouvə'preʃə/

danh từ
áp lực quá cao
việc làm quá bận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.