|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overproduction
overproduction![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvəprə'dʌk∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa |
/'ouvəprə'dʌkʃn/
danh từ
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
|
|
|
|