oversize
oversize | ['ouvəsaiz] |  | danh từ | |  | vật ngoại khổ | |  | vật trên cỡ (to hơn cỡ cần thiết) |  | [,ouvə'saizd] | | Cách viết khác: | | oversized |  | ['ouvəsaizd] |  | tính từ | |  | quá khổ, ngoại khổ | |  | trên cỡ (cỡ quần áo, giày, mũ... cao hơn) |
/'ouvəvəsaiz/
danh từ
vật ngoại khổ
vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)
tính từ (oversized) /'ouvəvəsaizd/
quá khổ, ngoại khổ
trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...)
|
|