Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstock




overstock
['ouvə'stɔk]
danh từ
sự tích trữ quá nhiều
lượng tích trữ quá nhiều
[,ouvə'stɔk]
ngoại động từ
tích trữ quá nhiều


/'ouvə'stɔk/

danh từ
sự tích trữ quá nhiều
lượng tích trữ quá nhiều

ngoại động từ
tích trữ quá nhiều


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.